🌟 군수 물자 (軍需物資)

1. 군대에서 필요로 하는 물품이나 재료.

1. VẬT TƯ QUÂN DỤNG: Vật phẩm hay vật liệu cần thiết trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군수 물자 생산량.
    Production of military supplies.
  • Google translate 군수 물자가 풍부하다.
    Rich in munitions supplies.
  • Google translate 군수 물자를 공급하다.
    Supply military supplies.
  • Google translate 군수 물자를 조달하다.
    Procurement of military supplies.
  • Google translate 군수 물자를 팔다.
    Sell military supplies.
  • Google translate 국방부는 전쟁에 대비해서 군수 물자를 풍부하게 비축해 두었다.
    The ministry of national defense has stocked up on military supplies in preparation for war.
  • Google translate 전쟁이 끝난 직후부터 군부대 주변에는 군수 물자를 사고파는 장사꾼들이 적지 않았다.
    Since the end of the war, there have been many merchants buying and selling military supplies around the military units.
  • Google translate 장군님, 왜 후퇴 명령을 내리시는 겁니까?
    General, why are you ordering a retreat?
    Google translate 군수 물자가 다 떨어져서 더 이상 싸울 수가 없다.
    We've run out of munitions and can't fight any more.
Từ đồng nghĩa 군수품(軍需品): 군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 필요한 물품.

군수 물자: war supplies,ぐんじゅぶっし【軍需物資】,logistique, ravitaillement militaire,materiales militares,معدات عسكرية,цэргийн хэрэглээний эд зүйл,vật tư quân dụng,ยุทธภัณฑ์, ยุทโธปกรณ์,perlengkapan militer,фронтовой набор предметов первой необходимости,军需物资,

🗣️ 군수 물자 (軍需物資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78)