🌟 군수 물자 (軍需物資)
🗣️ 군수 물자 (軍需物資) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 곧 다가올 전쟁을 대비하여 군수 물자 동원에 힘을 기울였다. [동원 (動員)]
🌷 ㄱㅅㅁㅈ: Initial sound 군수 물자
-
ㄱㅅㅁㅈ (
군수 물자
)
: 군대에서 필요로 하는 물품이나 재료.
None
🌏 VẬT TƯ QUÂN DỤNG: Vật phẩm hay vật liệu cần thiết trong quân đội.
• Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78)